Giờ Albania | Múi giờ | |
---|---|---|
Wednesday Sep 11, 2024
1:54:21 PMTirane |
UTC/GMT +2 giờ | |
Tên miền quốc gia | ||
al |
Albania là một quốc gia nằm ở Châu Âu. Với thủ đô là Tirana và dân tộc bản địa là người Albania. Dân số của Albania năm 2018 ước tính khoảng 2.986.952 người. Diện tích bề mặt lãnh thổ Albania là 28.748 km2.
Mã quốc gia Albania là 355 cho phép bạn gọi điện thoại quốc tế đến Albania từ một quốc gia khác. Cách gọi điện sang Albania theo cú pháp sau: Mã thoát(exit code) + Mã quốc gia Albania là 355 + Mã vùng tỉnh thành + Số điện thoại cần liên lạc.
Bảng mã vùng Albania dưới đây cho thấy các mã tỉnh/thành phố khác nhau của Albania. Mã quốc gia Albania được theo sau bởi các mã vùng này. Với mã quay số Albania hoàn chỉnh, bạn có thể thực hiện cuộc gọi quốc tế.
Tỉnh/Thành Phố | Mã vùng |
---|---|
babice | +355-394 |
bajram-curri | +355-213 |
bajze | +355-211 |
ballsh | +355-313 |
berat | +355-32 |
bilisht | +355-811 |
bulqize | +355-219 |
burrel | +355-217 |
cakran | +355-387 |
cerrik | +355-581 |
corovode | +355-312 |
delvine | +355-815 |
divjake | +355-371 |
durres | +355-52 |
elbasan | +355-545 |
erseke | +355-812 |
fier | +355-34 |
fushe-kruje | +355-563 |
gjirokaster | +355-84 |
gramsh | +355-513 |
himare | +355-393 |
kavaje | +355-554 |
koplik | +355-211 |
korce | +355-82 |
kruje | +355-511 |
krume | +355-214 |
ksamil | +355-893 |
kucove | +355-311 |
kukes | +355-242 |
lac | +355-53 |
levan | +355-388 |
lezhe | +355-215 |
libohove | +355-881 |
librazhd | +355-514 |
lushnje | +355-35 |
maliq | +355-861 |
mamurras | +355-561 |
memaliaj | +355-885 |
mobile | +355-68 |
orikum | +355-391 |
patos | +355-342 |
peqin | +355-512 |
permet | +355-813 |
perrenjas | +355-591 |
peshkopi | +355-218 |
pogradec | +355-832 |
polican | +355-368 |
puke | +355-212 |
rreshen | +355-216 |
rrogozhine | +355-577 |
sarande | +355-852 |
selenice | +355-392 |
shijak | +355-571 |
shkoder | +355-22 |
tepelene | +355-814 |
tirane | +355-4 |
tropoje | +355-213 |
ura-vajgurore | +355-361 |
vlore | +355-33 |
vodafone | +355-69 |