Giờ Lithuania | Múi giờ | |
---|---|---|
Tuesday Oct 29, 2024
8:54:12 AMVilnius |
UTC/GMT +2 giờ | |
Tên miền quốc gia | ||
lt |
Lithuania là một quốc gia nằm ở Châu Âu. Với thủ đô là Vilnius và dân tộc bản địa là người Lithuania. Dân số của Lithuania năm 2018 ước tính khoảng 2.944.459 người. Diện tích bề mặt lãnh thổ Lithuania là 65.200 km2.
Mã quốc gia Lithuania là 370 cho phép bạn gọi điện thoại quốc tế đến Lithuania từ một quốc gia khác. Cách gọi điện sang Lithuania theo cú pháp sau: Mã thoát(exit code) + Mã quốc gia Lithuania là 370 + Mã vùng tỉnh thành + Số điện thoại cần liên lạc.
Bảng mã vùng Lithuania dưới đây cho thấy các mã tỉnh/thành phố khác nhau của Lithuania. Mã quốc gia Lithuania được theo sau bởi các mã vùng này. Với mã quay số Lithuania hoàn chỉnh, bạn có thể thực hiện cuộc gọi quốc tế.
Tỉnh/Thành Phố | Mã vùng |
---|---|
Akmene | +370-425 |
Alytus | +370-315 |
Anyk?ciai | +370-381 |
Bir?tonas | +370-319 |
Bir?ai | +370-450 |
Druskininkai | +370-313 |
Elektrenai | +370-528 |
Ignalina | +370-386 |
Jonava | +370-349 |
Joni?kis | +370-426 |
Jurbarkas | +370-447 |
Kai?iadorys | +370-346 |
Kaunas | +370-37 |
Kedainiai | +370-57 |
Kelme | +370-427 |
Kretinga | +370-445 |
Kupi?kis | +370-459 |
Lazdijai | +370-318 |
Marijampole | +370-343 |
Ma?eikiai | +370-443 |
Moletai | +370-383 |
Neringa | +370-469 |
Pakruojis | +370-421 |
Palanga | +370-460 |
Paneve?ys | +370-45 |
Pasvalys | +370-451 |
Plunge | +370-448 |
Prienai | +370-319 |
Radvili?kis | +370-422 |
Raseiniai | +370-428 |
Roki?kis | +370-458 |
?akiai | +370-345 |
?alcininkai | +370-380 |
?ilale | +370-449 |
?ilute | +370-441 |
?irvintos | +370-382 |
?vencionys | +370-387 |
Taurage | +370-446 |
Tel?iai | +370-444 |
Trakai | +370-528 |
Ukmerge | +370-340 |
Utena | +370-389 |
Varena | +370-310 |
Vilkavi?kis | +370-342 |
Vilnius | +370-521 |
Visaginas | +370-386 |
Zarasai | +370-385 |